ベトナム旅行スケッチトラベル

実績20年の現地旅行会社
ベトナム旅行なら「スケッチトラベルベトナム」

ホーチミン本店
028-3821-2921
ハノイ店
024-3944-9509
ダナン支店
0236-3838-577
営業時間のご案内

お見積り無料!ツアー相談はこちら

 ホーム > 越日・日越辞書 > Banh bao の検索結果

『ベトナム語 → 日本語』 検索結果

越日辞書の4万項目以上から検索した結果

bảnh bao

身なりのよい (みなりのよい)、華やかな (はなやかな)

bánh bao

肉まん (にくまん)

ベトナム語は声調記号なしでも検索できます。
例) đẹpdep でも検索可能です。
検索した単語 日付
ruột thịt 2024 年05月04日
Banh bao 2024 年05月04日
転倒する 2024 年05月04日
仕事をする 2024 年05月04日
Sac so 2024 年05月04日
2024 年05月04日
Tu tri 2024 年05月04日
CAM DO 2024 年05月04日
tán gẫu 2024 年05月04日
DI DONG 2024 年05月04日
ngón giữa 2024 年05月04日
so sach 2024 年05月04日
de net 2024 年05月04日
dao non 2024 年05月04日
仕事をする 2024 年05月04日
ui 2024 年05月04日
vong tron 2024 年05月04日
Vien thong 2024 年05月04日
Hoang gia 2024 年05月04日
ngăn cách 2024 年05月04日
đương thì 2024 年05月04日
SIDA 2024 年05月04日
靴下 2024 年05月04日
Nuong cay 2024 年05月04日
バッテリー 2024 年05月04日
hong 2024 年05月04日
THUONG HAI 2024 年05月04日
Dau huyen 2024 年05月04日
Hoang phi 2024 年05月04日
bai 2024 年05月04日
冷たいお茶 2024 年05月04日
gap mat 2024 年05月04日
Tuong lai 2024 年05月04日
Hoang gia 2024 年05月04日
構造 2024 年05月04日
2024 年05月04日
Hoạt động 2024 年05月04日
ngăn cách 2024 年05月04日
de dau 2024 年05月04日
người quen 2024 年05月04日
kien thuc 2024 年05月04日
phong than 2024 年05月04日
Nhân quả 2024 年05月04日
kiem soat 2024 年05月04日
kien thuc 2024 年05月04日
tong hoi 2024 年05月04日
TIEP 2024 年05月04日
niet ban 2024 年05月04日
giày dép 2024 年05月04日
Thu do 2024 年05月04日
một triệu 2024 年05月04日
ハイヒール 2024 年05月04日
ThAo 2024 年05月04日
Thao cam vien 2024 年05月04日
hoi so 2024 年05月04日
アジア 2024 年05月04日
tham tai 2024 年05月04日
2024 年05月04日
biu moi 2024 年05月04日
tung tang 2024 年05月04日
phong than 2024 年05月04日
thang muoi 2024 年05月04日
đương thì 2024 年05月04日
Nguyen chat 2024 年05月04日
Nuong cay 2024 年05月04日
Hoang phi 2024 年05月04日
nuoc giai 2024 年05月04日
2024 年05月04日
映像 2024 年05月04日
Tuong lai 2024 年05月04日
Ba ma 2024 年05月04日
cang 2024 年05月04日
TRICH LUC 2024 年05月04日
kêu gọi 2024 年05月04日
trầm hương 2024 年05月04日
thu mau 2024 年05月04日
Ngoc Hoang 2024 年05月04日
chat phac 2024 年05月04日
しばしば 2024 年05月04日
Mam 2024 年05月04日
toan 2024 年05月04日
Mằn 2024 年05月04日
Ngoc Hoang 2024 年05月04日
TRICH LUC 2024 年05月04日
trầm hương 2024 年05月04日
mạnh 2024 年05月04日
sac 2024 年05月04日
Thu do 2024 年05月04日
Liên lạc 2024 年05月04日
ハイヒール 2024 年05月04日
nhiều chuyện 2024 年05月04日
アジア 2024 年05月04日
2024 年05月04日
vuon bach thu 2024 年05月04日
tiền tuyến 2024 年05月04日
nong thon 2024 年05月04日
thăng trầm 2024 年05月04日
duong ray 2024 年05月04日
bai tap 2024 年05月04日
truc mai 2024 年05月04日
khử trùng 2024 年05月04日
to nu 2024 年05月04日
khử trùng 2024 年05月04日
Thanh thản 2024 年05月04日
Hợp lý 2024 年05月04日
tran gam 2024 年05月04日
vuon bach thu 2024 年05月04日
THI NGHIEM 2024 年05月04日
Thu hep 2024 年05月04日
than tuong 2024 年05月04日
minh nguyet 2024 年05月04日
đỡ 2024 年05月04日
lặng im 2024 年05月04日
Thanh thản 2024 年05月04日
Tong tien 2024 年05月04日
Bo dao nha 2024 年05月04日
thong suat 2024 年05月04日
Biểu diễn 2024 年05月04日
bop chat 2024 年05月04日
leo day 2024 年05月04日
ngồi bệt 2024 年05月04日
bồn chồn 2024 年05月04日
lộc 2024 年05月04日
Mup 2024 年05月04日
都市 2024 年05月04日
Uu the 2024 年05月04日
TINH 2024 年05月04日
Nhỏ 2024 年05月04日
âm 2024 年05月04日
THI NGHIEM 2024 年05月04日
Ky ngo 2024 年05月04日
ngay nghi 2024 年05月04日
dot xuat 2024 年05月04日
捧げる 2024 年05月04日
thuoc ngu 2024 年05月04日
Sinh vien 2024 年05月04日
Nhieu khe 2024 年05月04日
2024 年05月04日
chum 2024 年05月04日
HO 2024 年05月04日
khuon xanh 2024 年05月04日
cong 2024 年05月04日
nẹp 2024 年05月04日
Ruou 2024 年05月04日
thuoc ngu 2024 年05月04日
dài hạn 2024 年05月04日
ngay cong 2024 年05月04日
有り余る 2024 年05月04日
Tin tưởng 2024 年05月04日
Uu the 2024 年05月04日
ngay cong 2024 年05月04日
tha thướt 2024 年05月04日
おわる 2024 年05月04日
ページ 2024 年05月04日
bop chat 2024 年05月04日
Xu nịnh 2024 年05月04日
hoai vong 2024 年05月04日
bồn chồn 2024 年05月04日
2024 年05月04日
đồng trinh 2024 年05月04日
ngờ vực 2024 年05月04日
Mup 2024 年05月04日
doi 2024 年05月04日
che 2024 年05月04日
tải trọng 2024 年05月04日
khuon xanh 2024 年05月04日
PHU 2024 年05月04日
Tin tưởng 2024 年05月04日
Bang long 2024 年05月04日
tien nong 2024 年05月04日
ke nghiep 2024 年05月04日
tuon tuot 2024 年05月04日
quoc giao 2024 年05月04日
doi mu 2024 年05月04日
thuong han 2024 年05月04日
thoi thoi 2024 年05月04日
li xi 2024 年05月04日
Thùy Dương 2024 年05月04日
keo son 2024 年05月04日
phẳng 2024 年05月04日
cach nien 2024 年05月04日
Doa gia 2024 年05月04日
tuu trung 2024 年05月04日
Ha tien 2024 年05月04日
dưỡng tử 2024 年05月04日
thua ke 2024 年05月04日
Long lon 2024 年05月04日
xuất chinh 2024 年05月04日
trí tuệ 2024 年05月04日
ngạo 2024 年05月04日
ngai ngu 2024 年05月04日
Thu tha 2024 年05月04日
植物 2024 年05月04日
毎週 2024 年05月04日
âm phủ 2024 年05月04日
PHONG CANH 2024 年05月04日
マグロ 2024 年05月04日
親知らず 2024 年05月04日
Buồng 2024 年05月04日